Characters remaining: 500/500
Translation

se maintenir

Academic
Friendly

Từ "se maintenir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩa là "giữ vững", "duy trì" hoặc "đứng vững". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe đến vị trí trong xã hội.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sức khỏe: "se maintenir" có thể diễn tả việc duy trì sức khỏe hay trạng thái thể chất.

    • Ví dụ: Il fait du sport régulièrement pour se maintenir en forme. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.)
  2. Đứng vững: Từ này cũng có thể ám chỉ việc giữ vững một vị trí hay lập trường nào đó trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Elle a réussi à se maintenir dans le monde du travail malgré la concurrence. ( ấy đã thành công trong việc giữ vững vị trí trong thế giới công việc mặc dù sự cạnh tranh.)
  3. Duy trì trạng thái: "se maintenir" có thể được dùng để nói về việc duy trì một trạng thái hoặc tình huống nào đó.

    • Ví dụ: Le niveau de l'eau se maintient à un niveau constant. (Mực nước giữmức ổn định.)
Các biến thể từ gần giống
  • Se maintenir à: Duy trìmột mức độ nào đó.

    • Exemple: Les prix se maintiennent à un niveau élevé. (Giá cả duy trìmức cao.)
  • Maintenir: Động từ không phản thân, có nghĩa là "duy trì" hay "giữ".

    • Exemple: Il faut maintenir la qualité du produit. (Cần phải duy trì chất lượng của sản phẩm.)
Từ đồng nghĩa
  • Conserver: Giữ lại, bảo tồn.
  • Soutenir: Hỗ trợ, nâng đỡ.
Idioms cụm từ liên quan
  • Se maintenir à flot: Giữ vững, vượt qua khó khăn.
    • Exemple: Dans cette période difficile, il faut se maintenir à flot. (Trong thời kỳ khó khăn này, cần phải giữ vững.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Se maintenir sur ses positions: Giữ vững quan điểm hoặc lập trường.
    • Exemple: Il est important de se maintenir sur ses positions lors des négociations. (Việc giữ vững quan điểm trong các cuộc đàm phánrất quan trọng.)
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng "se maintenir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách diễn đạt phù hợp. Đâymột từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về sự bền bỉ, ổn định trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

tự động từ
  1. giữ vững
    • Santé qui se maintient
      sức khỏe giữ vững
  2. đứng vững
    • Se maintenir dans le monde
      đứng vững trong đời

Comments and discussion on the word "se maintenir"